MÁY BƠM STALLKAMP (ĐỨC) – GIẢI PHÁP CHUYÊN NGHIỆP CHO XỬ LÝ PHÂN, CHẤT THẢI VÀ NƯỚC THẢI
Stallkamp – CHLB Đức là thương hiệu hàng đầu châu Âu trong lĩnh vực thiết bị xử lý chất thải nông nghiệp và công nghiệp, đặc biệt nổi bật với các dòng máy bơm chuyên dùng cho phân heo, bò, bùn thải sinh học, nước thải chứa khí, chất lỏng có độ đặc và sợi cao.
Công ty TNHH Ngọc Huy Dương là đại lý phân phối chính hãng Stallkamp tại Việt Nam – cung cấp giải pháp trọn gói từ tư vấn, thiết kế hệ thống, nhập khẩu, lắp đặt đến bảo hành, sửa chữa – phù hợp mọi quy mô: từ hộ chăn nuôi đến nhà máy phân bón – biogas công nghiệp. Ngoài ra, chúng tôi còn phân phối các dòng máy bơm chìm Ấn Độ, bơm chìm Ý, bơm chìm Châu Âu, bơm chìm Hàn Quốc cũng như hàng loạt các thương hiệu uy tín khác.
DÀNH CHO NHÀ MÁY – TRẠM XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP
1. Bơm chìm đa năng STALLKAMP TMP3
TMP3 là dòng bơm chìm công nghiệp đa năng, được thiết kế để vận chuyển chất lỏng chứa tạp chất, bùn, nước thải có hạt, hoặc phân loãng. Đây là dòng sản phẩm nền tảng cho nhiều hệ thống xử lý nước và chất thải chăn nuôi.
Danh sách model & thông số kỹ thuật:
| Model | Công suất (kW) | Lưu lượng (m³/h) | Áp suất tối đa (bar) | Đường kính vật rắn (mm) |
|---|---|---|---|---|
| Stallkamp TMP3 040 | 4.0 | 80 | 1.0 | 22 |
| Stallkamp TMP3 055 | 5.5 | 130 | 0.8 | 35 |
| Stallkamp TMP3 075 | 7.5 | 180 | 1.2 | 35 |
| Stallkamp TMP3 110 | 11.0 | 310 | 1.5 | 48 |
| Stallkamp TMP3 170 | 17.0 | 350 | 1.9 | 48 |
| Stallkamp TMP3 220 | 22.0 | 410 | 2.3 | 48 |
Ưu điểm:
Thiết kế gọn gàng, dễ lắp đặt chìm
Vận hành bền bỉ ở tốc độ 1450 rpm
Truyền động trực tiếp hoặc qua biến tần
Đường kính hạt rắn tối đa đến 48 mm
Ứng dụng:
Bơm chất thải từ hầm biogas, bể lắng
Vận chuyển phân loãng và nước thải có cặn
Lắp đặt cố định hoặc di động tùy hệ thống
2. Bơm chìm cao áp STALLKAMP TMHP
TMHP3 là dòng bơm chìm chuyên dụng cho các ứng dụng yêu cầu áp lực cao và lưu lượng lớn, đặc biệt là khi cần đẩy chất lỏng đi xa, lên cao hoặc qua hệ thống đường ống có trở kháng cao.
Danh sách model & thông số kỹ thuật:
| Model | Công suất (kW) | Lưu lượng (m³/h) | Áp suất tối đa (bar) | Đường kính vật rắn (mm) |
|---|---|---|---|---|
| Stallkamp TMHP3 110 | 11.0 | 200 | 2.0 | 48 |
| Stallkamp TMHP3 170 | 17.0 | 300 | 3.2 | 48 |
| Stallkamp TMHP3 220 | 22.0 | 350 | 3.8 | 48 |
🔹 Vận hành ở trạng thái chìm, độ ồn thấp chỉ khoảng 48 dB(A)
🔹 Công suất lên đến 22 kW, thích hợp cho hệ thống công nghiệp cỡ lớn
✅ Ưu điểm:
Áp suất vận hành cao nhất trong các dòng bơm chìm Stallkamp
Cánh bơm tối ưu hóa lực đẩy mạnh
Thiết kế chống mài mòn, vận hành êm ái
🛠 Ứng dụng:
Bơm phân, nước thải từ hầm chứa đến hệ thống xử lý chính
Vận chuyển chất thải qua quãng đường dài
Phù hợp hệ thống tuần hoàn kín, bơm lên bồn chứa cao
3. Bơm ly tâm ngang STALLKAMP LKP
Bơm LKP là dòng bơm ly tâm ngang chuyên dụng được thiết kế để xử lý chất thải chăn nuôi, nước thải sinh học và công nghiệp có chứa chất rắn hoặc độ nhớt cao. Đây là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống tưới phân, tuần hoàn bùn – chất lỏng và vận chuyển bằng xe bồn.
🔧 Danh sách model & thông số kỹ thuật:
| Model | Công suất (kW) | Lưu lượng (m³/h) | Áp suất tối đa (bar) | Ball passage (mm) |
|---|---|---|---|---|
| Stallkamp LKP 055 | 5.5 | 155 | 0.8 | 35 |
| Stallkamp LKP 075 | 7.5 | 230 | 1.2 | 35 |
| Stallkamp LKP 110 | 11.0 | 312 | 1.5 | 48 |
| Stallkamp LKP 150 | 15.0 | 345 | 1.8 | 48 |
| Stallkamp LKP 185 | 18.5 | 365 | 1.9 | 48 |
| Stallkamp LKP 220 | 22.0 | 408 | 2.3 | 48 |
| Stallkamp LKP-T | Trục PTO 540 rpm | 612 | 2.7 | – |
🔹 Model LKP-T đặc biệt sử dụng trục máy kéo, không cần điện, lý tưởng cho nông dân sử dụng tại chỗ hoặc di động.
✅ Ưu điểm:
Motor công nghiệp, chịu tải nặng
Thiết kế ly tâm tối ưu cho bùn loãng và có hạt
Có thể đặt chìm hoặc cố định
Kết hợp dễ dàng với ống dẫn hoặc xe bồn
🛠 Ứng dụng:
Tưới phân hữu cơ lỏng cho nông trại
Bơm chất thải từ bể hầm ra xe bồn
Tuần hoàn phân loãng trong hệ thống biogas
Nhà máy xử lý chất thải sinh học
4. BƠM TRỤC DÀI CAO ÁP STALLKAMP LHP
LHP là dòng bơm chìm cao áp chuyên dùng để bơm chất lỏng hoặc bán rắn với lưu lượng lớn và áp suất cao. Phù hợp với các hệ thống yêu cầu bơm xa – bơm lên bồn cao, thích hợp trong xử lý nước thải công nghiệp và hệ thống vận chuyển chất thải quy mô lớn.
🔧 Danh sách model & thông số kỹ thuật:
| Model | Công suất (kW) | Lưu lượng (m³/h) | Áp suất tối đa (bar) | Ball passage (mm) |
|---|---|---|---|---|
| Stallkamp LHP 110 | 11.0 | 200 | 2.0 | 48 |
| Stallkamp LHP 150 | 15.0 | 250 | 2.5 | 48 |
| Stallkamp LHP 185 | 18.5 | 300 | 3.2 | 48 |
| Stallkamp LHP 220 | 22.0 | 350 | 4.0 | 48 |
| Stallkamp LHP-T | Trục PTO 540 rpm | 400 | 4.4 | 48 |
🔹 Model LHP-T sử dụng máy kéo để bơm chất thải trong môi trường không có điện, rất tiện lợi cho khu vực xa lưới.
✅ Ưu điểm:
Áp lực bơm cao, thích hợp cho hệ thống bơm lên cao, bơm đi xa
Lưu lượng mạnh mẽ, ổn định
Motor chịu tải, vận hành bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt
Có tùy chọn sử dụng với trục máy kéo (LHP-T)
🛠 Ứng dụng:
Hệ thống tuần hoàn phân cho bể biogas
Vận chuyển chất thải lên bồn cao hoặc đường ống dài
Bơm phân cho hệ thống tưới áp lực
Bơm nước thải trong nhà máy xử lý tập trung
5. BƠM TRỤC VÍT LỆCH TÂM STALLKAMP HEX
Bơm trục vít lệch tâm HEX – giải pháp tối ưu cho việc bơm các loại chất lỏng khó xử lý như phân, bùn, chất thải công nghiệp, nước thải, hoặc chất lỏng có độ nhớt cao.
Thông số kỹ thuật các model HEX hiện có
| Model | Công suất | Tốc độ quay | Áp suất tối đa | Lưu lượng |
|---|---|---|---|---|
| Stallkamp HEX 100-1 (7.5 kW) | 7.5 kW | 234 rpm | 2 bar | 47 m³/h |
| Stallkamp HEX 100-1 (11 kW) | 11 kW | 234 rpm | 4 bar | 40 m³/h |
| Stallkamp HEX 100-1 (15 kW) | 15 kW | 234 rpm | 6 bar | 26 m³/h |
Kích thước (mm):
A: 965 mm
B: 1.687 mm
Tính năng nổi bật
Động cơ phẳng công suất cao: Vận hành ổn định, phù hợp cho hoạt động liên tục trong điều kiện khắc nghiệt.
Đầu truyền động bảo trì thấp: Nhờ ổ bi kép và hệ thống bôi trơn bằng dầu.
Hệ truyền động bền bỉ: Sử dụng các khớp nối mặt bích vững chắc, có bảo vệ cao su cho khớp nối.
Hệ thống làm kín kép: Trang bị phớt trượt kép, dễ thay thế, bảo vệ tuyệt đối buồng bơm.
Vỏ bơm bằng thép: Tùy chọn vật liệu chống ăn mòn, chịu mài mòn cao.
Trục vít bằng thép Cr-Mo đặc biệt: Độ bền cao, chống mài mòn.
Stator cao su chống phân hủy sinh học: Chịu được phân, bùn, hoặc môi trường có hóa chất nhẹ.
Tùy chọn lắp đặt linh hoạt: Có thể lắp trên bệ thép mạ kẽm hoặc inox.
Ứng dụng thực tế
Trại chăn nuôi quy mô lớn: Bơm phân heo, bò, gà với lưu lượng cao và áp lực ổn định.
Nhà máy biogas: Dẫn chất thải từ bể chứa đến thiết bị lên men hoặc hệ thống xử lý.
Xử lý bùn và nước thải công nghiệp: Phù hợp với bùn đặc, có sợi hoặc chứa hóa chất nhẹ.
Chất thải có độ nhớt cao: Bơm dịch thô, hỗn hợp bã hữu cơ, hoặc nguyên liệu phụ phẩm.
6. BƠM TRỤC XOAY DKP – STALLKAMP
DKP – Drehkolbenpumpe (Rotary Lobe Pump) từ Stallkamp – CHLB Đức là dòng bơm công nghiệp hiệu suất cao, lý tưởng cho các ứng dụng bơm chất đặc, nhớt, có sợi, hoặc hàm lượng rắn cao. Với thiết kế trục xoay kép và công nghệ tiên tiến, bơm DKP hoạt động ổn định, lưu lượng lớn, chịu áp cao và bảo trì dễ dàng.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
Linh hoạt nguồn truyền động: hoạt động bằng động cơ điện hoặc trục PTO từ máy kéo.
Lưu lượng ổn định: thiết kế trục xoay kép duy trì lưu lượng đều ngay cả với chất lỏng không đồng nhất.
Hiệu suất cao, áp lực lớn: chịu áp lên đến 5 bar, lưu lượng tối đa 4.056 lít/phút (tương đương 243 m³/h).
Vận hành liên tục, tuổi thọ cao: vật liệu chế tạo chất lượng, rotor chịu mài mòn và thiết kế kín tuyệt đối.
Dễ dàng lắp đặt và di chuyển: có phiên bản cố định hoặc di động tùy ứng dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
Phiên bản sử dụng ĐỘNG CƠ ĐIỆN (2 bar hoặc 4 bar)
| Model | Công suất (kW) | Áp suất max (bar) | Lưu lượng max (m³/h) |
|---|---|---|---|
| DKP 70 | 4.0–5.5 | 2–4 | 33–48 |
| DKP 140 | 5.5–7.5 | 2–4 | 35–67 |
| DKP 210 | 7.5–15.0 | 2–4 | 53–100 |
| DKP 280 | 11.0–18.5 | 2–4 | 70–134 |
| DKP 350 | 15.0–22.0 | 2–4 | 88–167 |
| DKP 420 | 18.5–30.0 | 2–4 | 105–201 |
Với tốc độ quay 234–446 rpm tùy model, các bơm trên có thể đạt lưu lượng đến 3.350 lít/phút.
Phiên bản sử dụng PTO TRUYỀN ĐỘNG TỪ MÁY KÉO (5 bar)
| Model | Dung tích/chu kỳ (L/U) | Áp suất max (bar) | Lưu lượng max (m³/h) | Lưu lượng max (lít/phút) |
|---|---|---|---|---|
| Stallkamp DKP 70 | 1,25 | 5 | 41 | 676 |
| Stallkamp DKP 140 | 2,50 | 5 | 81 | 1.352 |
| Stallkamp DKP 210 | 3,76 | 5 | 122 | 2.028 |
| Stallkamp DKP 280 | 5,01 | 5 | 162 | 2.704 |
| Stallkamp DKP 350 | 6,26 | 5 | 203 | 3.380 |
| Stallkamp DKP 420 | 7,51 | 5 | 243 | 4.056 |
Tốc độ truyền động trục PTO: 540 vòng/phút.
ỨNG DỤNG PHÙ HỢP
Hệ thống bơm phân trại heo, bò, gà quy mô lớn
Bơm bùn thải từ hệ thống biogas, hầm ủ, hồ chứa
Bơm nước thải công nghiệp, bùn sinh học, chất thải nhớt
Các trạm xử lý nước thải đô thị và nhà máy phân compost
7. Bơm ly tâm cao áp kháng ăn mòn Stallkamp HKP – Dòng HKPM1305
Bơm ly tâm áp suất cao Stallkamp HKP là giải pháp hoàn hảo cho việc bơm chất lỏng yêu cầu áp suất cao và độ bền hoạt động trong các môi trường nông nghiệp và công nghiệp. Thiết kế bền bỉ, vật liệu cao cấp, hiệu suất ổn định.
Đặc điểm kỹ thuật
Model: HKPM1305
Công suất: 4.0 kW (400V, 50Hz, 3 pha)
Dòng điện định mức: 7.1 A
Tốc độ quay: 2910 vòng/phút
Áp suất tối đa: 2.6 bar
Lưu lượng nước: 42 m³/h
Vật liệu thân bơm và cánh quạt: Thép không gỉ Ni-Resist
Ứng dụng
Bơm thức ăn lỏng trong chăn nuôi gia súc
Bơm sữa gầy, whey, men bia, cháo, nước, phân lỏng không có tạp chất
Rửa và pha trộn thức ăn lỏng
Nạp vào các bồn chứa, xe bồn áp lực cao
8. Bơm bánh răng tích hợp lưỡi cắt Stallkamp SF – Model SF 300
Bơm bánh răng tích hợp lưỡi cắt Stallkamp SF giúp nghiền nhỏ các chất rắn trong phân hoặc chất thải hữu cơ. SF 300 đặc biệt phù hợp cho trang trại chăn nuôi sử dụng hệ thống bơm có rác, sợi hoặc dị vật.
Thông số kỹ thuật
Model: SF 300
Công suất motor: 3.0 kW
Tốc độ quay: 292 vòng/phút
Lưu lượng tối đa: 49.8 m³/h
Lưu lượng theo lý thuyết: 830 l/min
Cổng kết nối: 6″
Vị trí vào: bên hông và phía trên
Vị trí ra: phía sau và dưới
Ứng dụng & ưu điểm
Lọc dị vật như đá, gỗ, rác thải khỏi dòng phân
Nghiền sợi dài thành chất mịn
Kết cấu vững chắc, dễ bảo trì
Có thể thay dao cắt riêng lẻ khi mòn
Vệ sinh dễ nhờ nắp lớn và cửa xả
ƯU ĐIỂM DỊCH VỤ TỪ NGỌC HUY DƯƠNG
✅ Nhập khẩu chính hãng Stallkamp – CHLB Đức
✅ Tư vấn đúng giải pháp – đúng công suất – đúng nhu cầu
✅ Có sẵn phụ tùng – hỗ trợ kỹ thuật tận nơi
✅ Giá hợp lý – hỗ trợ lâu dài sau bán hàng
✅ Đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm thực tế
📞 LIÊN HỆ ĐẠI LÝ CHÍNH THỨC TẠI VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NGỌC HUY DƯƠNG
Hotline: 0909 399 174 (Mr. Thạch)
Email: thach.phan@ngochuyduong.com
Địa chỉ: 77/17 TL29, P. Thạnh Lộc, Q.12, TP.HCM
Máy khuấy tiêu chuẩn Stallkamp TMR 3 TMR 3 040, TMR 3 055, TMR 3 075, TMR 3 110, TMR 3 170, TMR 3 220
Máy khuấy tăng tốc độ Stallkamp TMR 3S TMR 3S (không chia model theo công suất)
Máy khuấy ba cánh tiêu chuẩn Stallkamp TMR 3D TMR 3D 040, TMR 3D 055, TMR 3D 075, TMR 3D 110, TMR 3D 170, TMR 3D 220
Máy khuấy hai cánh Stallkamp TMR 3DL Model theo công suất dòng TMR 3D
Máy khuấy khung tuần hoàn Stallkamp TMR 3Z TMR 3Z 075, TMR 3Z 110, TMR 3Z 170, TMR 3Z 220
Máy khuấy tăng lực đẩy Stallkamp TMR 3DZ TMR 3DZ 075, TMR 3DZ 110, TMR 3DZ 170, TMR 3DZ 220
Máy khuấy inox chống ăn mòn Stallkamp TMR 3i TMR 3i 110, TMR 3i 170, TMR 3i 220
Máy khuấy tiết kiệm điện Stallkamp TMR 3M TMR 3M 110, TMR 3M 170
- Máy ép phân cỡ nhỏ Stallkamp PSS 2.2-400, PSS 2.2-400 Mobile Small, PSS 2.2-400 ComPress
- Máy ép phân công suất trung bình Stallkamp PSS 4/5.5-550, PSS-mES 4/5.5-550 (di động loại nhỏ), PSS-mEL 4/5.5-550 (di động loại lớn)






















