Vòng bi Franke LEW7-0500 – Giải pháp tối ưu với thiết kế nhỏ gọn và độ cứng cao
Vòng bi Franke LEW7-0500 đến từ Đức là một trong những sản phẩm tiêu biểu của dòng vòng bi Franke, được thiết kế với độ cứng cao và không gian lắp đặt nhỏ gọn, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ chính xác và hiệu suất tối ưu.
Đặc điểm nổi bật của vòng bi Franke LEW7-0500
- Thiết kế nhỏ gọn: Phù hợp với các hệ thống có không gian lắp đặt hạn chế.
- Độ cứng cao: Được sản xuất từ thép silicon crom đã tôi và ram, đảm bảo khả năng chịu tải tốt và tuổi thọ cao.
- Phù hợp với tốc độ và độ chính xác trung bình: Đáp ứng nhu cầu vận hành ổn định trong các ứng dụng công nghiệp.
- Khả năng hoạt động trong nhiều điều kiện môi trường: Dải nhiệt độ hoạt động rộng, từ -30 °C đến +80 °C, có thể chịu được nhiệt độ ngắn hạn lên đến +100 °C.
- Tốc độ ngoại vi cao: Lên đến 2 m/s, đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu.
Các dòng sản phẩm chính của Franke
Ngoài vòng bi Franke LEW7-0500, thương hiệu Franke còn cung cấp nhiều sản phẩm chất lượng cao khác như:
- Vòng bi lăn Franke
- Vòng bi siêu mỏng Franke
- Sân khấu xoay Franke
- Thanh dẫn hướng tuyến tính Franke
- Mô-đun tuyến tính Franke
Thông số kỹ thuật của vòng bi Franke LEW7-0500
- Vật liệu:
- Vòng bi: Thép silicon crom đã tôi và ram
- Các bộ phận lăn: Thép ổ trục lăn cứng
- Lồng: Polyamide hoặc polyurethane nhiệt dẻo
- Nhiệt độ hoạt động: -30 °C đến +80 °C, có thể chịu nhiệt độ ngắn hạn lên đến +100 °C
- Tốc độ ngoại vi tối đa: 2 m/s
Ứng dụng của vòng bi Franke LEW7-0500
Vòng bi Franke LEW7-0500 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Hệ thống tự động hóa
- Thiết bị y tế
- Công nghệ bán dẫn
- Cơ khí chính xác
- Công nghệ hàng không vũ trụ
1. Vòng bi thanh trượt ray dẫn hướng FRANKE
Dòng LER1.5:
- 92630A (LER1.5-0040) | Cty TNHH NGỌC HUY DƯƠNG đại lý VIỆT NAM | 0909 527 562 | mail:thach.phan@ngochuyduong.com
- 92631A (LER1.5-0050)
- 92632A (LER1.5-0060)
- 92633A (LER1.5-0070)
- 92634A (LER1.5-0080)
- 9263** (LER1.5-0090)
- 92636A (LER1.5-0100)
- 92637A (LER1.5-0110)
- 92638A (LER1.5-0120)
Dòng 84396:
- 84396AH (LER1.5-0130)
- 84396NH (LER1.5-0140)
Dòng 84441:
- 84441AH (LER1.5-0150) | Cty TNHH NGỌC HUY DƯƠNG đại lý VIỆT NAM | 0909 527 562 | mail:thach.phan@ngochuyduong.com
- 84441NH (610704)
Dòng 84363 – 84365:
- 84363AH (610705)
- 84363NH (610706)
- 84364AH (610707)
- 84364NH (610708)
- 8436**H (610709)
- 84365NH (610710) | Cty TNHH NGỌC HUY DƯƠNG đại lý VIỆT NAM | 0909 527 562 | mail:thach.phan@ngochuyduong.com
Dòng 84396 – 84441 (AK/NK series):
- 84396AK (610711)
- 84396NK (610712)
- 84441AK (610713)
- 84441NK (610714)
Dòng 84363 – 84365 (AK/NK series):
- 84363AK (610715)
- 84363NK (LER2-0080)
- 84364AK (LER2-0100)
- 84364NK (LER2-0120)
- 8436**K (LER2-0140)
- 84365NK (LER2-0160)
Dòng 6912:
- 69126A (LER2-0180)
- 69127A (LER2-0200)
2: Vòng bi đường ray trượt thép dây thép FRANKE
Dòng FDA:
- FDA12-20M05 LER2-0340
- FDA25M06 LER2-0360
- FDA35M08 LER2-0380
- FDA45M10 LER2-0400
Dòng 6350*:
- 63504A 97000A
- 63504A 97001A
- 63504A 97002A
- 63506A 97004A
- 63507A 9700***
Dòng 8775*:
- 87752A 97006A
- 87753A 97007A
- 87754A 97008A
- 87756A 97010A
- 87757A 97011A
Dòng 928xx & 929xx:
- 92821A 97012A
- 92826A 97013A
- 92831A 97014A
- 92981A 9701***
- 92982A 97016A
Dòng LEL1.5 & LEL2.5:
- LEL1.5-0070 LER3-0850
- LEL1.5-0080 LER3-0900
- LEL1.5-0090 LER3-0950
- LEL1.5-0100 68460A
- LEL2.5-0160 7414***
- LEL2.5-0170 74150A
- LEL2.5-0180 74151A
- LEL2.5-0190 LER3-1000
Dòng 970xx:
- 97017A
- 97018A
- 97019A
- 97020A
- 97021A
- 97022A








